Xanh II Giáp quy tắc
Xanh II Giáp phép
Giáp quy tắc +5.6
Xanh I Hồi chiêu
Xanh I Hồi chiêu
Giảm hồi chiêu +0.3%
Xanh II Hồi chiêu
Xanh II Hồi chiêu
Giảm hồi chiêu +0.6%
Xanh III Giáp quy tắc
Xanh III Giáp phép
Giáp quy tắc +9
Xanh III Giảm hồi chiêu
Xanh III Giảm hồi chiêu
Giảm hồi chiêu +1%
Xanh I Giáp
Xanh I Giáp
Giáp +2.7
Xanh II Giáp
Xanh II Giáp
Giáp +5.6
Xanh III Giáp
Xanh III Giáp
Giáp +9
Xanh I Giáp quy tắc
Xanh I Giáp phép
Xanh I Máu/Hồi chiêu
Xanh I Máu/Hồi chiêu
Xanh I Giáp/Giáp phép/Hồi chiêu
Xanh I Giáp/Giáp phép/Hồi chiêu
Giáp +0.8
Giáp quy tắc +0.8
Giảm hồi chiêu +0.2%
Xanh II Giáp/Giáp phép/Hồi chiêu
Xanh II Giáp/Giáp phép/Hồi chiêu
Giáp +1.7
Giáp quy tắc +1.7
Giảm hồi chiêu +0.4%
Xanh III Giáp/Giáp phép/Hồi chiêu
Xanh III Giáp/Giáp phép/Hồi chiêu
Giáp +2.7
Giáp quy tắc +2.7
Giảm hồi chiêu +0.6%
Xanh III Tốc đánh/Xuyên giáp quy tắc
Xanh III Tốc đánh/Xuyên giáp phép
Tốc tiến công +0.6%
Xuyên giáp quy tắc +6.4
Xanh II Tốc đánh/Xuyên giáp quy tắc
Xanh II Tốc đánh/Xuyên giáp phép
Xuyên giáp quy tắc +4
Tốc tiến công +0.4%
Xanh I Công vật lý/Xuyên giáp
Xanh I Công vật lý/Xuyên giáp
Công cơ vật lý +0.3
Xuyên giáp +1.9
Xanh III Công vật lý/Xuyên giáp
Xanh III Công vật lý/Xuyên giáp
Công cơ vật lý +0.9
Xuyên giáp +6.4
Xanh I Hút phép/Giáp
Xanh I Hút phép/Giáp
Giáp +1.8
Hút huyết quy tắc +0.2%
Xanh II Hút phép/Giáp
Xanh II Hút phép/Giáp
Giáp +3.7
Hút huyết quy tắc +0.4%
Xanh II Công vật lý/Xuyên giáp
Xanh II Công vật lý/Xuyên giáp
Công cơ vật lý +0.6
Xuyên giáp +4
Xanh III Hút huyết phép/Giáp
Xanh III Hút huyết phép/Giáp
Hút huyết quy tắc +0.7%
Giáp +5.9
Xanh I Công phép/Hồi chiêu
Xanh I Công phép/Hồi chiêu
Công quy tắc +0.7
Giảm hồi chiêu +0.2%
Xanh II Công phép/Hồi chiêu
Xanh II Công phép/Hồi chiêu
Công quy tắc +1.5
Giảm hồi chiêu +0.4%
Xanh III Công phép/Giảm hồi chiêu
Xanh III Công phép/Giảm hồi chiêu
Công quy tắc +2.4
Giảm hồi chiêu +0.7%
Xanh I Tốc đánh/Xuyên giáp quy tắc
Xanh I Tốc đánh/Xuyên giáp phép
Xuyên giáp +1.9
Tốc tiến công +0.2%
Xanh II Máu/Hồi chiêu
Xanh II Máu/Hồi chiêu
Máu tối nhiều +23.4
Giảm hồi chiêu +0.4%
Xanh III Máu tối đa/Giám hồi chiêu
Xanh III Máu tối đa/Giám hồi chiêu
Máu tối nhiều +37.5
Giảm hồi chiêu +0.6%
Xanh I Giáp/Giáp quy tắc
Xanh I Giáp/Giáp phép
Giáp +1.5
Giáp quy tắc +1.5
Xanh II Giáp/Giáp quy tắc
Xanh II Giáp/Giáp phép
Giáp +3.1
Giáp quy tắc 3.1
Xanh III Giáp/Giáp quy tắc
Xanh III Giáp/Giáp phép
Giáp +5
Giáp quy tắc +5
Tím III Tốc đánh/Tốc chạy
Tím III Tốc đánh/Tốc chạy
Tốc tiến công +1%
Tốc chạy +1%
Tím I Tốc đánh/chạy
Tím I Tốc đánh/chạy
Tốc chạy +0.3%
Tốc tiến công +0.3%
Tím III Máu tối đa/Hồi huyết
Tím III Máu tối đa/Hồi máu
Máu tối nhiều +60
Hồi máu/5s +4.5
Tím III Máu/Hồi máu/Tốc chạy
Tím III Máu/Hồi máu/Tốc chạy
Máu tối nhiều +45
Hồi máu/5s +5.2
Tốc chạy +0.4%
Tím II Máu/Hồi huyết
Tím II Máu/Hồi máu
Máu tối nhiều +37.5
Hồi máu/5s +2.8
Tím I Tỷ lệ chí mạng/Máu
Tím I Tỷ lệ chí mạng/Máu
Máu tối nhiều +18
Tỷ lệ chí mạng +0.2%
Tím I Máu/Hồi huyết
Tím I Máu/Hồi máu
Máu tối nhiều +18
Hồi máu/5s +1.4
Tím I Máu/Hồi máu/Tốc chạy
Tím I Máu/Hồi máu/Tốc chạy
Máu tối nhiều +13.5
Tốc chạy +0.1%
Hồi máu/5s +1.6
Tím III Hút máu/Thủ quy tắc
Tím III Hút máu/Thủ phép
Hút huyết +1%
Giáp quy tắc +4.1
Tím II Hút máu/Giáp quy tắc
Tím II Hút máu/Giáp phép
Giáp quy tắc +4.1
Hút huyết +1%
Tím I Hút máu/Giáp quy tắc
Tím I Hút máu/Giáp phép
Giáp quy tắc +1.2
Hút huyết +0.3%
Tím III Công vật lý/Tốc chạy
Tím III Công vật lý/Tốc chạy
Công cơ vật lý +1.6
Tốc chạy +1%
Tím I Công vật lý/Tốc chạy
Tím I Công vật lý/Tốc chạy
Công cơ vật lý +0.5
Tốc chạy +0.3%
Tím III Công phép/Hút huyết quy tắc
Tím III Công phép/Hút huyết phép
Công quy tắc +2.4
Hút huyết quy tắc +1%
Tím II Công/Hút huyết quy tắc
Tím II Công/Hút huyết phép
Công quy tắc +1.5
Hút huyết quy tắc +0.6%
Tím I Công/Hút huyết quy tắc
Tím I Công/Hút huyết phép
Công quy tắc +0.7
Hút huyết quy tắc +0.3%
Tím I Máu
Tím I Máu
Máu tối nhiều +22.5
Tím II Hút huyết quy tắc
Tím II Hút huyết phép
Hút huyết quy tắc +1%
Tím I Hút huyết quy tắc
Tím I Hút huyết phép
Hút huyết quy tắc +0.5%
Tím I Hút huyết
Tím I Hút máu
Hút huyết +0.5%
Tím III Hút huyết quy tắc
Tím III Hút huyết phép
Hút huyết quy tắc +1.6%
Tím III Máu tối nhiều
Tím III Máu tối đa
Máu tối nhiều +75
Tím II Tốc đánh/Chạy
Tím II Tốc đánh/Chạy
Tốc tiến công +0.6%
Tốc chạy +0.6%
Tím II Máu/Hồi máu/Tốc chạy
Tím II Máu/Hồi máu/Tốc chạy
Máu tối nhiều +28.1
Hồi máu/5s +3.3
Tốc chạy +0.3%
Tím II Hút huyết
Tím II Hút máu
Hút huyết +1%
Tím II Tỷ lệ chí mạng/Máu
Tím II Tỷ lệ chí mạng/Máu
Máu tối nhiều +37.5
Tỷ lệ chí mạng +0.3%
Tím II Công vật lý/Tốc chạy
Tím II Công vật lý/Tốc chạy
Công cơ vật lý +1
Tốc chạy +0.6%
Tím II Máu tối nhiều
Tím II Máu tối đa
Máu tối nhiều +46.9
Đỏ III Công quy tắc
Đỏ III Công phép
Công quy tắc +5.3
Đỏ III Công Vật lý
Đỏ III Công Vật lý
Công cơ vật lý +3.2
Đỏ III Công vật lý/Xuyên giáp
Đỏ III Công vật lý/Xuyên giáp
Công cơ vật lý +2
Xuyên giáp +3.6
Đỏ III Công vật lý/Hút huyết
Đỏ III Công vật lý/Hút máu
Công vậy lý +2.5
Hút huyết +0.5%
Đỏ III Tỉ lệ chí mạng/Sát thương chí mạng
Đỏ III Tỉ lệ chí mạng/Sát thương chí mạng
Tỷ lệ chí mạng +0.7%
Sát thương chí mạng +3.6%
Đỏ III Công phép/Xuyên thủ quy tắc
Đỏ III Công phép/Xuyên thủ phép
Công quy tắc +4.2
Xuyên giáp quy tắc +2.4
Đỏ III Công phép/Tốc tiến công
Đỏ III Công phép/Tốc đánh
Công quy tắc +4.2
Tốc tiến công +0.6%
Đỏ III Tỉ lệ chí mạng
Đỏ III Tỉ lệ chí mạng
Tỷ lệ chí mạng +1.6%
Đỏ III Tốc đánh/Tỉ lệ chí mạng
Đỏ III Tốc đánh/Tỉ lệ chí mạng
Tốc tiến công +1.6%
Tỷ lệ chí mạng +0.5%
Đỏ II Công vật lý/Xuyên giáp
Đỏ II Công vật lý/Xuyên giáp
Công cơ vật lý +1.3
Xuyên giáp +2.3
Đỏ II Công cơ vật lý
Đỏ II Công vật lý
Công cơ vật lý +2
Đỏ II Tốc đánh/Tỷ lệ chí mạng
Đỏ II Tốc đánh/Tỷ lệ chí mạng
Tốc tiến công +1%
Tỷ lệ chí mạng +0.3%
Đỏ II Công phép/Xuyên giáp quy tắc
Đỏ II Công phép/Xuyên giáp phép
Công quy tắc +2.6
Xuyên giáp quy tắc +1.5%
Đỏ II Công quy tắc
Đỏ II Công phép
Công quy tắc +3.3
Đỏ II Tỉ lệ chí mạng1
Đỏ II Tỉ lệ chí mạng1
Tỷ lệ chí mạng +1%
Đỏ II Tỉ lệ chí mạng/Sát thương chí mạng
Đỏ II Tỉ lệ chí mạng/Sát thương chí mạng
Tỷ lệ chí mạng +0.4%
Sát thương chí mạng +2.3%
Đỏ II Công phép/Tốc tiến công
Đỏ II Công phép/Tốc đánh
Công quy tắc +2.6
Tốc tiến công +0.4%
Đỏ II Công vật lý/Hút huyết
Đỏ II Công vật lý/Hút máu
Công cơ vật lý +1.6
Hút huyết +0.3%
Đỏ II Tốc đánh/Máu/Giáp
Đỏ II Tốc đánh/Máu/Giáp
Tốc tiến công +0.6%
Máu tối nhiều +21.1
Giáp +1.4
Đỏ III Tốc đánh/Máu/Giáp
Đỏ III Tốc đánh/Máu/Giáp
Tốc tiến công +1%
Máu tối nhiều +33.7
Giáp +2.3
ĐỎ I TỐC ĐÁNH/TỶ LỆ CHÍ MẠNG
ĐỎ I TỐC ĐÁNH/TỶ LỆ CHÍ MẠNG
Tỷ lệ chí mạng +0.2%
Tốc tiến công +0.5%
ĐỎ I TỶ LỆ CHÍ MẠNG
ĐỎ I TỶ LỆ CHÍ MẠNG
Tỷ lệ chí mạng +0.5%
ĐỎ I CÔNG PHÉP/TỐC ĐÁNH
ĐỎ I CÔNG PHÉP/TỐC ĐÁNH
Công quy tắc +1.3
Tốc tiến công +0.2%
ĐỎ I CÔNG/XUYÊN GIÁP PHÉP
ĐỎ I CÔNG/XUYÊN GIÁP PHÉP
Công quy tắc +1.3
Xuyên giáp quy tắc +0.7
ĐỎ I TỐC ĐÁNH/MÁU/GIÁP
ĐỎ I TỐC ĐÁNH/MÁU/GIÁP
Giáp +0.7
Máu tối nhiều +10.1
Tốc tiến công +0.3%
ĐỎ I TỶ LỆ/SÁT THƯƠNG CHÍ MẠNG
ĐỎ I TỶ LỆ/SÁT THƯƠNG CHÍ MẠNG
Tỷ lệ chí mạng +0.2%
Sát thương chí mạng +1.1%
ĐỎ I CÔNG VẬT LÝ/HÚT MÁU
ĐỎ I CÔNG VẬT LÝ/HÚT MÁU
Công cơ vật lý +0.8
Hút huyết +0.2%
ĐỎ I CÔNG VẬT LÝ/XUYÊN GIÁP
ĐỎ I CÔNG VẬT LÝ/XUYÊN GIÁP
Công cơ vật lý +0.6
Xuyên giáp +1.1
ĐỎ I CÔNG VẬT LÝ
ĐỎ I CÔNG VẬT LÝ
Công cơ vật lý +1