mố
| abutment |
| đắp đất sau mố cầu: backfilling behind bridge abutment wings |
| đất đắp sau mố: back fill behind abutment |
| đỉnh mố cầu: coping of the abutment |
| mố (có) tường cánh nghiêng: abutment with splayed wing walls |
| mố (có) tường ngược: abutment with return wing walls |
| mố (giáp) bờ: land abutment |
| mố bậc thang: stepped abutment |
| mố bờ nhân tạo: artificial abutment |
| mố cầu có nhiều ngăn: cellular abutment |
| mố cầu khép kín: closed abutment |
| mố cầu lớn: heavy abutment |
| mố cầu nhô ra: projecting abutment |
| mố cầu rỗng: hollow abutment |
| mố cầu rỗng: cellular abutment |
| mố cầu vùi: buried abutment |
| mố chữ T: straight abutment |
| mố chữ U: U shaped abutment |
| mố chữ U: abutment with return wing walls |
| mố có lỗ rỗng: spill-through abutment |
| mố kiểu hộp: box abutment |
| mố kiểu trọng lực: gravity abutment |
| mố neo: anchored bulkhead abutment |
| mố nhẹ: supported type abutment |
| mố nhô (ra ngoài): projecting abutment |
| mố tích hợp: integral abutment |
| mố tổ ong: cellular abutment |
| mố trọng lực: gravity abutment |
| mố tường cánh xiên: flare wing wall abutment |
| mố vùi (lấp): buried abutment |
| trụ mố cầu: abutment pier |
| vùng mố cầu: abutment zone |
| buttress |
| bản quá độ (ở sau mố cầu) | transition slab |
|
| cánh mố cầu | wing |
|
| cầu mố một | lag bridge |
|
| đổ bê tông bệ mố | footing concrete |
|
| đuôi mố | parapet wall |
|
| khung cốt thép mố trụ | reinforcing cage supporting framework |
|
| lực do dòng chảy tác dụng vào mố trụ | force from stream current on pier (abutment) |
|
| lực xô ở mố vòm | thrust at springer |
|
| móng mố trụ cầu | bridge foundation |
|
| mố cầu | abutment, end support |
|
| mố cầu | retaining wing |
|
| mố cầu (dạng) cũi | crib pier |
|