Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất KR - Liên Minh Huyền Thoại

admin
# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm và Chọn Flex Những tướng mạo đùa tối đa 1. 민철이여친구함#0415 KR (#1)

Thách Đấu 2287 LP

Thắng: 285 (61.2%)

2. 칼과 창 방패#KR1 KR (#2)

Thách Đấu 1766 LP

Thắng: 206 (61.5%)

3. Morgan#5358 KR (#3)

Thách Đấu 1612 LP

Thắng: 196 (60.3%)

4. Ivory#1012 KR (#4)

Thách Đấu 1544 LP

Thắng: 437 (53.1%)

5. Yondaime#Luo KR (#5)

Thách Đấu 1539 LP

Thắng: 248 (57.3%)

6. Karis#KR4 KR (#6)

Thách Đấu 1535 LP

Thắng: 189 (58.9%)

7. Happy#day12 KR (#7)

Thách Đấu 1530 LP

Thắng: 339 (55.6%)

8. Bloodborne#PRO KR (#8)

Thách Đấu 1529 LP

Thắng: 277 (56.0%)

9. DANDAN心魅かれてく#solo KR (#9)

Thách Đấu 1520 LP

Thắng: 205 (63.3%)

10. M G#2821 KR (#10)

Thách Đấu 1514 LP

Thắng: 348 (54.6%)

11. xiaofang#qaq KR (#11)

Thách Đấu 1514 LP

Thắng: 291 (56.2%)

12. Raptor#KR123 KR (#12)

Thách Đấu 1514 LP

Thắng: 233 (58.4%)

13. DRX kyeahoo#0813 KR (#13)

Thách Đấu 1480 LP

Thắng: 361 (54.9%)

14. FATE#KR2 KR (#14)

Thách Đấu 1475 LP

Thắng: 228 (56.3%)

15. 참새크면비둘기#KR1 KR (#15)

Thách Đấu 1472 LP

Thắng: 153 (65.4%)

16. heisemaoyi#meet KR (#16)

Thách Đấu 1456 LP

Thắng: 269 (57.1%)

17. 저승민#이승민 KR (#17)

Thách Đấu 1428 LP

Thắng: 190 (59.9%)

18. Sylvie#77777 KR (#18)

Thách Đấu 1424 LP

Thắng: 207 (57.8%)

19. Swamp#KR3 KR (#19)

Thách Đấu 1408 LP

Thắng: 201 (58.6%)

trăng tròn. Vanana#0110 KR (#20)

Thách Đấu 1395 LP

Thắng: 384 (54.3%)

21. C9 Berserker#KR1 KR (#21)

Thách Đấu 1386 LP

Thắng: 236 (57.7%)

22. zyp hanfu14#zypp KR (#22)

Thách Đấu 1382 LP

Thắng: 209 (59.0%)

23. Cloud#KR07 KR (#23)

Thách Đấu 1375 LP

Thắng: 311 (55.1%)

24. Kisno#KR2 KR (#24)

Thách Đấu 1360 LP

Thắng: 327 (57.1%)

25. 클래식좀들어라#KR2 KR (#25)

Thách Đấu 1357 LP

Thắng: 206 (58.4%)

ngọc lục bảo II

Thắng: 3 (60.0%)

26. 카 엘#0211 KR (#26)

Thách Đấu 1350 LP

Thắng: 184 (59.2%)

ngọc lục bảo I

Thắng: 10 (76.9%)

27. DK Lucid#KR1 KR (#27)

Thách Đấu 1329 LP

Thắng: 158 (62.0%)

28. 민 재#555 KR (#28)

Thách Đấu 1318 LP

Thắng: 424 (52.9%)

ngọc lục bảo III

Thắng: 5 (38.5%)

29. FOX Career#0829 KR (#29)

Thách Đấu 1316 LP

Thắng: 356 (53.8%)

30. 도천지#KR1 KR (#30)

Thách Đấu 1316 LP

Thắng: 193 (58.8%)

31. 편식당#kr72 KR (#31)

Thách Đấu 1314 LP

Thắng: 401 (53.8%)

32. lulu#yaha KR (#32)

Thách Đấu 1308 LP

Thắng: 178 (65.4%)

33. HLE#3291 KR (#33)

Thách Đấu 1301 LP

Thắng: 240 (56.7%)

34. C9 Loki#kr2 KR (#34)

Thách Đấu 1284 LP

Thắng: 301 (55.1%)

35. KT Sonstar#KR111 KR (#35)

Thách Đấu 1277 LP

Thắng: 187 (59.7%)

36. TT SeTab#2025 KR (#36)

Thách Đấu 1274 LP

Thắng: 394 (53.8%)

37. Juhana#KRR1 KR (#37)

Thách Đấu 1273 LP

Thắng: 384 (54.4%)

38. 어쩌라고맞짱뜰까#HOYA KR (#38)

Thách Đấu 1272 LP

Thắng: 199 (56.7%)

39. 자신감을잃지말자#KR1 KR (#39)

Thách Đấu 1270 LP

Thắng: 243 (57.2%)

40. 革命前夜#eill KR (#40)

Thách Đấu 1268 LP

Thắng: 273 (55.2%)

41. 개 천#KR1 KR (#41)

Thách Đấu 1260 LP

Thắng: 172 (58.3%)

42. Let u sup#KR1 KR (#42)

Thách Đấu 1257 LP

Thắng: 148 (64.6%)

43. Vincenzo#kr40 KR (#43)

Thách Đấu 1256 LP

Thắng: 274 (56.5%)

44. Bae Suzy#KR1 KR (#44)

Thách Đấu 1251 LP

Thắng: 143 (63.8%)

45. Samver#7777 KR (#45)

Thách Đấu 1244 LP

Thắng: 290 (54.7%)

46. DRX kyeahoo#0630 KR (#46)

Thách Đấu 1238 LP

Thắng: 232 (56.6%)

47. Rich#KR12 KR (#47)

Thách Đấu 1238 LP

Thắng: 203 (57.8%)

48. felisa#KR1 KR (#48)

Thách Đấu 1231 LP

Thắng: 172 (59.9%)

49. 8956#123 KR (#49)

Thách Đấu 1225 LP

Thắng: 253 (57.8%)

50. dice#33332 KR (#50)

Thách Đấu 1223 LP

Thắng: 161 (60.1%)

51. 새벽별빛#kr2 KR (#51)

Thách Đấu 1222 LP

Thắng: 262 (55.6%)

ngọc lục bảo I

Thắng: 7 (70.0%)

52. sdsagfhjfdx#666 KR (#52)

Thách Đấu 1219 LP

Thắng: 377 (54.1%)

53. No longer love#KR1 KR (#53)

Thách Đấu 1203 LP

Thắng: 297 (55.3%)

54. xiangshen1#KR1 KR (#54)

Thách Đấu 1197 LP

Thắng: 244 (56.5%)

55. zijianqaq#捷特大王 KR (#55)

Thách Đấu 1196 LP

Thắng: 133 (61.3%)

56. Duro#Gen KR (#56)

Thách Đấu 1195 LP

Thắng: 221 (56.1%)

57. 들개처럼#KR1 KR (#57)

Thách Đấu 1191 LP

Thắng: 170 (59.4%)

58. DK Sharvel#KR1 KR (#58)

Thách Đấu 1186 LP

Thắng: 315 (54.4%)

59. 훌러덩#KR4 KR (#59)

Thách Đấu 1186 LP

Thắng: 292 (55.6%)

Bạch Kim III

Thắng: 6 (66.7%)

60. 숟가락전사#KR1 KR (#60)

Thách Đấu 1186 LP

Thắng: 178 (59.1%)

61. 기드온#KR22 KR (#61)

Thách Đấu 1182 LP

Thắng: 261 (55.1%)

62. vital#0916 KR (#62)

Thách Đấu 1181 LP

Thắng: 266 (55.8%)

63. LSB Diable#KR1 KR (#63)

Thách Đấu 1179 LP

Thắng: 198 (56.4%)

64. zhang wen zi#KR1 KR (#64)

Thách Đấu 1176 LP

Thắng: 263 (55.6%)

Bạch Kim I

Thắng: 2 (40.0%)

65. asdjipadsjip#KR1 KR (#65)

Thách Đấu 1168 LP

Thắng: 179 (57.9%)

66. 마법공학 상자#KR1 KR (#66)

Thách Đấu 1167 LP

Thắng: 235 (55.8%)

Kim Cương II 92 LP

Thắng: 30 (54.5%)

67. 모든일은같이#KR1 KR (#67)

Thách Đấu 1166 LP

Thắng: 212 (59.2%)

68. soop 라쿤99#치지직 KR (#68)

Thách Đấu 1166 LP

Thắng: 182 (57.6%)

Cao Thủ 35 LP

Thắng: 25 (62.5%)

69. Namgung#1004 KR (#69)

Thách Đấu 1163 LP

Thắng: 174 (57.8%)

Kim Cương I 53 LP

Thắng: 11 (52.4%)

70. 만수무강하세요#KR2 KR (#70)

Thách Đấu 1163 LP

Thắng: 134 (60.4%)

71. 봄방학기간#KR1 KR (#71)

Thách Đấu 1162 LP

Thắng: 188 (57.5%)

ngọc lục bảo I

Thắng: 4 (66.7%)

72. Pollu#0107 KR (#72)

Thách Đấu 1161 LP

Thắng: 363 (54.0%)

73. Kice#KR2 KR (#73)

Thách Đấu 1154 LP

Thắng: 254 (55.7%)

74. cikcik#KR1 KR (#74)

Thách Đấu 1147 LP

Thắng: 272 (53.9%)

75. 나는먼지#KR11 KR (#75)

Thách Đấu 1137 LP

Thắng: 210 (56.3%)

Kim Cương I 79 LP

Thắng: 16 (55.2%)

76. today#5750 KR (#76)

Thách Đấu 1136 LP

Thắng: 272 (55.9%)

77. Co24#KR1 KR (#77)

Thách Đấu 1135 LP

Thắng: 198 (57.6%)

78. 관 모#KR2 KR (#78)

Thách Đấu 1133 LP

Thắng: 317 (53.6%)

79. 이 드#2DE KR (#79)

Thách Đấu 1133 LP

Thắng: 232 (55.2%)

Thách Đấu 511 LP

Thắng: 28 (82.4%)

80. 수원 남현준#1111 KR (#80)

Thách Đấu 1130 LP

Thắng: 386 (53.5%)

Thách Đấu 713 LP

Thắng: 37 (69.8%)

81. SSG CoreJJ#APA KR (#81)

Thách Đấu 1129 LP

Thắng: 182 (61.5%)

82. 이 차가 식기전에#KR1 KR (#82)

Thách Đấu 1127 LP

Thắng: 204 (55.7%)

83. 정복자 교장선생님#12345 KR (#83)

Thách Đấu 1126 LP

Thắng: 182 (58.7%)

84. Banye Kami#1106 KR (#84)

Thách Đấu 1123 LP

Thắng: 259 (55.1%)

85. xiaohuangren#2005 KR (#85)

Thách Đấu 1123 LP

Thắng: 173 (59.7%)

86. KDF Slayer#0618 KR (#86)

Thách Đấu 1122 LP

Thắng: 301 (54.6%)

87. 어q어#8468 KR (#87)

Thách Đấu 1122 LP

Thắng: 267 (55.7%)

88. Bonnie#0314 KR (#88)

Thách Đấu 1121 LP

Thắng: 390 (53.4%)

89. Daehu#KR1 KR (#89)

Thách Đấu 1121 LP

Thắng: 168 (58.3%)

90. Attack Fight#0923 KR (#90)

Thách Đấu 1120 LP

Thắng: 376 (53.1%)

91. 데이스타#0923 KR (#91)

Thách Đấu 1117 LP

Thắng: 311 (54.5%)

92. waitwaitwait#K R 1 KR (#92)

Thách Đấu 1117 LP

Thắng: 257 (56.9%)

93. DRX Teddy#멍청이 KR (#93)

Thách Đấu 1117 LP

Thắng: 192 (58.2%)

94. 밤이싫어#kr9 KR (#94)

Thách Đấu 1115 LP

Thắng: 324 (54.2%)

95. 내일을 바라보며#지금을살자 KR (#95)

Thách Đấu 1115 LP

Thắng: 216 (56.3%)

96. 長幼有序#進退兩難 KR (#96)

Thách Đấu 1114 LP

Thắng: 289 (54.8%)

97. 김도현#토근이 KR (#97)

Thách Đấu 1114 LP

Thắng: 239 (54.1%)

98. 1vsAll#KR1 KR (#98)

Thách Đấu 1113 LP

Thắng: 206 (56.0%)

99. DRX LazyFeel#rudnf KR (#99)

Thách Đấu 1110 LP

Thắng: 228 (55.2%)

100. 惟江上之清风 与山间之明月#청풍명월 KR (#100)

Thách Đấu 1108 LP

Thắng: 188 (57.0%)