Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất KR - Liên Minh Huyền Thoại

admin
# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm và Chọn Flex Những tướng tá nghịch ngợm tối đa 1. 민철이여친구함#0415 KR (#1)

Thách Đấu 2252 LP

Thắng: 300 (61.1%)

2. 칼과 창 방패#KR1 KR (#2)

Thách Đấu 1711 LP

Thắng: 209 (61.1%)

3. 참새크면비둘기#KR1 KR (#3)

Thách Đấu 1692 LP

Thắng: 173 (66.3%)

4. Yondaime#Luo KR (#4)

Thách Đấu 1646 LP

Thắng: 269 (58.4%)

5. Morgan#5358 KR (#5)

Thách Đấu 1645 LP

Thắng: 203 (60.6%)

6. Happy#day12 KR (#6)

Thách Đấu 1628 LP

Thắng: 351 (56.0%)

7. DANDAN心魅かれてく#solo KR (#7)

Thách Đấu 1598 LP

Thắng: 211 (63.7%)

8. DRX kyeahoo#0813 KR (#8)

Thách Đấu 1554 LP

Thắng: 389 (55.1%)

9. Karis#KR4 KR (#9)

Thách Đấu 1541 LP

Thắng: 196 (59.0%)

10. Bloodborne#PRO KR (#10)

Thách Đấu 1529 LP

Thắng: 277 (56.0%)

11. xiaofang#qaq KR (#11)

Thách Đấu 1514 LP

Thắng: 291 (56.2%)

12. M G#2821 KR (#12)

Thách Đấu 1500 LP

Thắng: 351 (54.7%)

13. Ivory#1012 KR (#13)

Thách Đấu 1481 LP

Thắng: 440 (53.0%)

14. FATE#KR2 KR (#14)

Thách Đấu 1478 LP

Thắng: 234 (56.5%)

15. 클래식좀들어라#KR2 KR (#15)

Thách Đấu 1453 LP

Thắng: 223 (59.0%)

ngọc lục bảo II

Thắng: 4 (66.7%)

16. Raptor#KR123 KR (#16)

Thách Đấu 1399 LP

Thắng: 245 (57.6%)

17. 민 재#555 KR (#17)

Thách Đấu 1386 LP

Thắng: 429 (53.2%)

ngọc lục bảo III

Thắng: 5 (38.5%)

18. BIG3#3333 KR (#18)

Thách Đấu 1382 LP

Thắng: 209 (59.0%)

19. 카 엘#0211 KR (#19)

Thách Đấu 1379 LP

Thắng: 188 (59.3%)

ngọc lục bảo I

Thắng: 10 (76.9%)

đôi mươi. DK Lucid#KR1 KR (#20)

Thách Đấu 1358 LP

Thắng: 167 (61.9%)

21. Cloud#KR07 KR (#21)

Thách Đấu 1351 LP

Thắng: 312 (55.0%)

22. Swamp#KR3 KR (#22)

Thách Đấu 1348 LP

Thắng: 207 (58.3%)

23. C9 Berserker#KR1 KR (#23)

Thách Đấu 1342 LP

Thắng: 241 (57.9%)

24. Sylvie#77777 KR (#24)

Thách Đấu 1333 LP

Thắng: 213 (57.3%)

25. lulu#yaha KR (#25)

Thách Đấu 1331 LP

Thắng: 187 (64.9%)

26. 저승민#이승민 KR (#26)

Thách Đấu 1330 LP

Thắng: 196 (59.2%)

27. DRX kyeahoo#0630 KR (#27)

Thách Đấu 1309 LP

Thắng: 259 (56.6%)

28. 겨 울#1250 KR (#28)

Thách Đấu 1302 LP

Thắng: 280 (57.0%)

29. FOX Career#0829 KR (#29)

Thách Đấu 1301 LP

Thắng: 367 (53.9%)

30. xiaohuangren#2005 KR (#30)

Thách Đấu 1301 LP

Thắng: 192 (60.4%)

31. Bae Suzy#KR1 KR (#31)

Thách Đấu 1298 LP

Thắng: 166 (62.2%)

32. vital#0916 KR (#32)

Thách Đấu 1290 LP

Thắng: 280 (56.2%)

33. Vanana#0110 KR (#33)

Thách Đấu 1288 LP

Thắng: 396 (54.0%)

34. KT Sonstar#KR111 KR (#34)

Thách Đấu 1288 LP

Thắng: 196 (59.6%)

35. Yeon7#lol KR (#35)

Thách Đấu 1274 LP

Thắng: 308 (57.5%)

36. C9 Loki#kr2 KR (#36)

Thách Đấu 1250 LP

Thắng: 309 (55.1%)

37. DRX LazyFeel#rudnf KR (#37)

Thách Đấu 1246 LP

Thắng: 250 (55.8%)

38. Rich#KR12 KR (#38)

Thách Đấu 1244 LP

Thắng: 218 (57.5%)

39. HLE#3291 KR (#39)

Thách Đấu 1243 LP

Thắng: 244 (56.5%)

40. Cuzz#KR1 KR (#40)

Thách Đấu 1242 LP

Thắng: 139 (66.8%)

41. Duro#Gen KR (#41)

Thách Đấu 1235 LP

Thắng: 224 (56.3%)

42. 숟가락전사#KR1 KR (#42)

Thách Đấu 1234 LP

Thắng: 188 (59.3%)

43. soop 라쿤99#치지직 KR (#43)

Thách Đấu 1226 LP

Thắng: 193 (58.0%)

Kim Cương I 75 LP

Thắng: 25 (62.5%)

44. heisemaoyi#meet KR (#44)

Thách Đấu 1225 LP

Thắng: 274 (55.9%)

45. asdjipadsjip#KR1 KR (#45)

Thách Đấu 1223 LP

Thắng: 198 (57.9%)

46. 개 천#KR1 KR (#46)

Thách Đấu 1221 LP

Thắng: 175 (57.9%)

47. sdsagfhjfdx#666 KR (#47)

Thách Đấu 1219 LP

Thắng: 377 (54.1%)

48. 편식당#kr72 KR (#48)

Thách Đấu 1217 LP

Thắng: 407 (53.5%)

49. Samver#7777 KR (#49)

Thách Đấu 1217 LP

Thắng: 295 (54.9%)

50. 자신감을잃지말자#KR1 KR (#50)

Thách Đấu 1211 LP

Thắng: 250 (56.7%)

51. Guti#0409 KR (#51)

Thách Đấu 1210 LP

Thắng: 329 (54.7%)

52. xiangshen1#KR1 KR (#52)

Thách Đấu 1210 LP

Thắng: 259 (56.4%)

53. Ning#KR33 KR (#53)

Thách Đấu 1209 LP

Thắng: 173 (58.8%)

54. 어쩌라고맞짱뜰까#HOYA KR (#54)

Thách Đấu 1207 LP

Thắng: 203 (56.4%)

55. T1 Smash#KR3 KR (#55)

Thách Đấu 1202 LP

Thắng: 267 (55.1%)

56. 훌러덩#KR4 KR (#56)

Thách Đấu 1201 LP

Thắng: 302 (55.6%)

Bạch Kim III

Thắng: 6 (66.7%)

57. 革命前夜#eill KR (#57)

Thách Đấu 1199 LP

Thắng: 278 (54.9%)

58. livinli#KR1 KR (#58)

Thách Đấu 1199 LP

Thắng: 128 (68.1%)

59. 들개처럼#KR1 KR (#59)

Thách Đấu 1198 LP

Thắng: 176 (59.3%)

60. 수원 남현준#1111 KR (#60)

Thách Đấu 1184 LP

Thắng: 398 (53.6%)

Thách Đấu 726 LP

Thắng: 38 (69.1%)

61. 데이스타#0923 KR (#61)

Thách Đấu 1177 LP

Thắng: 327 (54.8%)

62. 美团外卖送餐员#滴滴司机 KR (#62)

Thách Đấu 1175 LP

Thắng: 278 (56.0%)

63. Daehu#KR1 KR (#63)

Thách Đấu 1174 LP

Thắng: 172 (58.7%)

64. felisa#KR1 KR (#64)

Thách Đấu 1168 LP

Thắng: 191 (59.0%)

65. Juhana#KRR1 KR (#65)

Thách Đấu 1162 LP

Thắng: 433 (53.8%)

66. 기드온#KR22 KR (#66)

Thách Đấu 1159 LP

Thắng: 261 (54.9%)

67. 만수무강하세요#KR2 KR (#67)

Thách Đấu 1157 LP

Thắng: 135 (60.3%)

68. 쏘귀요미#KR2 KR (#68)

Thách Đấu 1154 LP

Thắng: 145 (63.3%)

Kim Cương IV 65 LP

Thắng: 12 (85.7%)

69. This game canwin#KR1 KR (#69)

Thách Đấu 1151 LP

Thắng: 157 (60.2%)

70. 괴롭히지마#살려주세요 KR (#70)

Thách Đấu 1149 LP

Thắng: 177 (59.6%)

71. Aileri#KR1 KR (#71)

Thách Đấu 1144 LP

Thắng: 146 (63.2%)

72. 도천지#KR1 KR (#72)

Thách Đấu 1142 LP

Thắng: 203 (57.5%)

73. 봄방학기간#KR1 KR (#73)

Thách Đấu 1139 LP

Thắng: 201 (57.1%)

ngọc lục bảo I

Thắng: 4 (66.7%)

74. zijianqaq#捷特大王 KR (#74)

Thách Đấu 1133 LP

Thắng: 135 (60.3%)

75. 강하다 별#사실약함 KR (#75)

Thách Đấu 1132 LP

Thắng: 322 (54.7%)

Kim Cương IV 61 LP

Thắng: 4 (66.7%)

76. Vincenzo#kr40 KR (#76)

Thách Đấu 1131 LP

Thắng: 280 (55.8%)

77. SSG CoreJJ#APA KR (#77)

Thách Đấu 1129 LP

Thắng: 182 (61.5%)

78. 이 드#2DE KR (#78)

Thách Đấu 1122 LP

Thắng: 234 (55.2%)

Thách Đấu 635 LP

Thắng: 33 (82.5%)

79. 마법공학 상자#KR1 KR (#79)

Thách Đấu 1116 LP

Thắng: 238 (55.5%)

Kim Cương I đôi mươi LP

Thắng: 32 (55.2%)

80. 피파가더재밌어요#KR1 KR (#80)

Thách Đấu 1114 LP

Thắng: 122 (66.7%)

Bạch Kim II

Thắng: 1 (16.7%)

81. TT SeTab#2025 KR (#81)

Thách Đấu 1113 LP

Thắng: 416 (53.2%)

82. dice#33332 KR (#82)

Thách Đấu 1113 LP

Thắng: 166 (58.9%)

Kim Cương II 87 LP

Thắng: 4 (66.7%)

83. cikcik#KR1 KR (#83)

Thách Đấu 1112 LP

Thắng: 293 (53.7%)

84. Naruto#Helix KR (#84)

Thách Đấu 1112 LP

Thắng: 173 (57.9%)

85. 8956#123 KR (#85)

Thách Đấu 1107 LP

Thắng: 253 (57.1%)

86. Equinox#fa04 KR (#86)

Thách Đấu 1107 LP

Thắng: 236 (55.9%)

87. 해 태#T 1 KR (#87)

Thách Đấu 1106 LP

Thắng: 447 (53.3%)

88. May#0411 KR (#88)

Thách Đấu 1106 LP

Thắng: 216 (56.7%)

89. 다훈갓#Bard KR (#89)

Thách Đấu 1106 LP

Thắng: 149 (58.9%)

ngọc lục bảo I

Thắng: 3 (42.9%)

90. Let mạ sup#KR1 KR (#90)

Thách Đấu 1101 LP

Thắng: 157 (61.8%)

91. 사 용 수#KR1 KR (#91)

Thách Đấu 1101 LP

Thắng: 130 (61.9%)

92. 어q어#8468 KR (#92)

Thách Đấu 1100 LP

Thắng: 270 (55.7%)

93. DK Sharvel#KR1 KR (#93)

Thách Đấu 1098 LP

Thắng: 325 (54.0%)

94. 나는먼지#KR11 KR (#94)

Thách Đấu 1098 LP

Thắng: 223 (56.0%)

Kim Cương I 79 LP

Thắng: 16 (55.2%)

95. 가 리 몬#가리봉봉 KR (#95)

Thách Đấu 1096 LP

Thắng: 261 (55.5%)

96. 미 생#未 生 KR (#96)

Thách Đấu 1095 LP

Thắng: 150 (61.7%)

97. 触目惊心#0120 KR (#97)

Thách Đấu 1094 LP

Thắng: 331 (54.0%)

98. 이 차가 식기전에#KR1 KR (#98)

Thách Đấu 1094 LP

Thắng: 205 (55.6%)

99. 관 모#KR2 KR (#99)

Thách Đấu 1091 LP

Thắng: 329 (53.5%)

100. cubicolor#sleep KR (#100)

Thách Đấu 1091 LP

Thắng: 147 (61.3%)

Kim Cương III 18 LP

Thắng: 6 (60.0%)