Bài viết lách này nói đến anh hùng người nghịch tặc rất có thể tinh chỉnh và điều khiển. Đối với Thẻ Nhân Vật nhập Thất Thánh Triệu Hồi, coi Xiangling (Thẻ Nhân Vật).
Mao Xiangling[Ghi Chú 1] (Tiếng Trung: 卯香菱 Mǎo Xiānglíng) là 1 trong anh hùng hệ Hỏa tuy nhiên người nghịch tặc rất có thể tinh chỉnh và điều khiển nhập Genshin Impact.
Cô là đầu phòng bếp kiêm bồi bàn bên trên nhà hàng quán ăn Vạn Dân Đường, nằm trong phụ vương là Thầy Mao quản lý và vận hành nhà hàng quán ăn. Là một đầu phòng bếp, Xiangling ko ngần quan ngại demo những công thức nấu bếp không giống nhau hoặc những nguyên vật liệu "kỳ lạ", khiến cho thức ăn của cô ý thỉnh thoảng trở thành khá khác biệt.
Thông Tin Chiến Đấu[]
Đột Phá Và Chỉ Số[]
Ẩn/Hiện Nguyên Liệu Đột Phá
Bậc Đột Phá | Cấp | HP Căn Bản | Tấn Công Căn Bản[✦ 1] | P. Ngự Căn Bản | Thuộc Tính Đặc Biệt[✦ 2] (Tinh Thông Nguyên Tố) |
---|---|---|---|---|---|
0✦ | 1/20 | 911,79 | 18,88 | 56,08 | — |
20/20 | 2.342,39 | 48,49 | 144,07 | ||
Nguyên Liệu Cần (0 → 1) đôi mươi,000 1 3 3 | |||||
1✦ | 20/40 | 3.023,55 | 62,60 | 185,97 | — |
40/40 | 4.528,91 | 93,76 | 278,55 | ||
Nguyên Liệu Cần (1 → 2) 40,000 2 3 10 15 | |||||
2✦ | 40/50 | 5.012,89 | 103,78 | 308,32 | 24.0 |
50/50 | 5.766,03 | 119,37 | 354,64 | ||
Nguyên Liệu Cần (2 → 3) 60,000 4 6 20 12 | |||||
3✦ | 50/60 | 6.411,33 | 132,73 | 394,33 | 48.0 |
60/60 | 7.164,47 | 148,32 | 440,66 | ||
Nguyên Liệu Cần (3 → 4) 80,000 8 3 30 18 | |||||
4✦ | 60/70 | 7.648,45 | 158,34 | 470,42 | 48.0 |
70/70 | 8.400,68 | 173,92 | 516,69 | ||
Nguyên Liệu Cần (4 → 5) 100,000 12 6 45 12 | |||||
5✦ | 70/80 | 8.884,66 | 183,94 | 546,46 | 72.0 |
80/80 | 9.637,80 | 199,53 | 592,78 | ||
Nguyên Liệu Cần (5 → 6) 120,000 20 6 60 24 | |||||
6✦ | 80/90 | 10.121,78 | 209,55 | 622,55 | 96.0 |
90/90 | 10.874,91 | 225,14 | 668,87 |
Thiên Phú[]
Icon | Tên | Loại |
---|---|---|
Tài Nghệ Làm Bánh | Tấn Công Thường | |
Tấn Công Thường Thực hiện nay tối nhiều 5 phen tiến công thường xuyên. Trọng Kích Tấn Công Khi Đáp | ||
Guoba Xuất Kích | Kỹ Năng Nguyên Tố | |
Triệu hồi Guoba phun lửa, nhập thời hạn tồn bên trên, không ngừng nghỉ phun lửa nhập địch, thực hiện Sát Thương Phạm Vi Nguyên Tố Hỏa. | ||
Bánh Xe Lửa | Kỹ Năng Nộ | |
Với kĩ năng tinh xảo tinh chỉnh và điều khiển lửa và thương, vung rời khỏi Bánh Xe Lửa xoay tròn xoe xung quanh bản thân. Trong thời hạn tồn bên trên, Bánh Xe Lửa sẽ theo anh hùng, thực hiện cho tới địch bên trên lối Sát Thương Nguyên Tố Hỏa. | ||
Hỏa Lực Đan Chéo | Nội Tại Đột Phá Bậc 1 | |
Cự ly Guoba phun lửa tăng 20%.. | ||
Ớt Chỉ Thiên Cay Xè | Nội Tại Đột Phá Bậc 4 | |
Khi hiệu suất cao của Guoba Xuất Kích kết đốc, điểm Guoba bặt tăm tiếp tục quăng quật lại mâm ớt. Thu thập ớt tiếp tục tăng 10% tiến công, kéo dãn 10s. | ||
Đầu Bếp Vạn Dân Đường | Thiên Phú Sinh Tồn | |
Nấu hoàn thiện thức ăn nằm trong loại tiến công, với tỷ trọng 12% x2 sản lượng. |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú | Cần Cấp Đột Phá | Mora [Tổng Phụ] | Nguyên Liệu Thường [Tổng Phụ] | Nguyên Liệu Bồi Dưỡng Thiên Phú [Tổng Phụ] | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 → 2 | 2✦ | 12,500 [12,500] | 6 [6] | 3 [3] | ||
2 → 3 | 3✦ | 17,500 [30,000] | 3 [3] | 2 [2] | ||
3 → 4 | 25,000 [55,000] | 4 [7] | 4 [6] | |||
4 → 5 | 4✦ | 30,000 [85,000] | 6 [13] | 6 [12] | ||
5 → 6 | 37,500 [122,500] | 9 [22] | 9 [21] | |||
6 → 7 | 5✦ | 120,000 [242,500] | 4 [4] | 4 [4] | 1 [1] | |
7 → 8 | 260,000 [502,500] | 6 [10] | 6 [10] | 1 [2] | ||
8 → 9 | 6✦ | 450,000 [952,500] | 9 [19] | 12 [22] | 2 [4] | |
9 → 10 | 700,000 [1,652,500] | 12 [31] | 16 [38] | 2 [6] | 1 [1] |
Tổng tiêu xài hao (1 → 10 với từng thiên phú)
Cung Mệnh[]
Mỗi phen kích hoạt Cung Mệnh đòi hỏi một Chòm Sao.
Có Mặt Trong[]
Cầu Nguyện Nhân Vật[]
Xiangling với tỷ trọng nhận tăng mạnh nhập 17 Sự Kiện Cầu Nguyện:
Cầu Nguyện | Vật Phẩm UP | Thời Gian | Phiên Bản |
---|---|---|---|
Bài Thơ Cốc Thánh 28/09/2020 |
Venti Venti Barbara Barbara Fischl Fischl Xiangling Xiangling |
28/09/2020 – 18/10/2020 | 1.0 |
Hội Ngộ Nơi Trần Thế 12/01/2021 |
Ganyu Ganyu Xiangling Xiangling Xingqiu Xingqiu Noelle Noelle |
12/01/2021 – 02/02/2021 | 1.2 |
Xích Đoàn Khai Mở 02/03/2021 |
Hu Tao Hu Tao Xingqiu Xingqiu Xiangling Xiangling Chongyun Chongyun |
02/03/2021 – 16/03/2021 | 1.3 |
Cô Độc Giữa Nhân Gian 01/09/2021 |
Raiden Shogun Raiden Raiden Shogun Kujou Sara Kujou Sara Xiangling Xiangling Sucrose Sucrose |
01/09/2021 – 21/09/2021 | 2.1 |
Yến Tiệc Quỷ Môn 14/12/2021 |
Arataki Itto Itto Arataki Itto Gorou Gorou Barbara Barbara Xiangling Xiangling |
14/12/2021 – 04/01/2022 | 2.3 |
Dạo Cách Mé Hoa 30/03/2022 |
Kamisato Ayato Ayato Kamisato Ayato Sucrose Sucrose Xiangling Xiangling Yun Jin Yun Jin |
30/03/2022 – 19/04/2022 | 2.6 |
Bài Thơ Cốc Thánh 30/03/2022 |
Venti Venti Sucrose Sucrose Xiangling Xiangling Yun Jin Yun Jin |
30/03/2022 – 19/04/2022 | 2.6 |
Cánh Sen Đung Đưa 14/10/2022 |
Nilou Nilou Barbara Barbara Beidou Beidou Xiangling Xiangling |
14/10/2022 – 01/11/2022 | 3.1 |
Hơi Thở Thần Bế Tắc 14/10/2022 |
Albedo Albedo Barbara Barbara Beidou Beidou Xiangling Xiangling |
14/10/2022 – 01/11/2022 | 3.1 |
Chìa Khóa Sắc Lệnh 13/06/2023 |
Alhaitham Alhaitham Shikanoin Heizou Heizou Shikanoin Heizou Xiangling Xiangling Yaoyao Yaoyao |
13/06/2023 – 04/07/2023 | 3.7 |
Lá Rụng Theo Gió 13/06/2023 |
Kaedehara Kazuha Kazuha Kaedehara Kazuha Shikanoin Heizou Heizou Shikanoin Heizou Xiangling Xiangling Yaoyao Yaoyao |
13/06/2023 – 04/07/2023 | 3.7 |
Tà Dương Phán Quyết 28/11/2023 |
Cyno Cyno Kirara Kirara Kuki Shinobu Shinobu Kuki Shinobu Xiangling Xiangling |
28/11/2023 – 19/12/2023 | 4.2 |
Dạo Cách Mé Hoa 28/11/2023 |
Kamisato Ayato Ayato Kamisato Ayato Kirara Kirara Kuki Shinobu Shinobu Kuki Shinobu Xiangling Xiangling |
28/11/2023 – 19/12/2023 | 4.2 |
Tàn Hình ảnh Mé Lò 24/04/2024 |
Arlecchino Arlecchino Freminet Freminet Lynette Lynette Xiangling Xiangling |
24/04/2024 – 14/05/2024 | 4.6 |
Ảo Thuật Tương Phản 24/04/2024 |
Lyney Lyney Freminet Freminet Lynette Lynette Xiangling Xiangling |
24/04/2024 – 14/05/2024 | 4.6 |
Làn Hương Phảng Phất 06/08/2024 |
Emilie Emilie Yanfei Yanfei Xiangling Xiangling Razor Razor |
06/08/2024 – 27/08/2024 | 4.8 |
Tố Nghê Hiện Thiên 06/08/2024 |
Yelan Yelan Yanfei Yanfei Xiangling Xiangling Razor Razor |
06/08/2024 – 27/08/2024 | 4.8 |
Sử Ký Cầu Nguyện[]
Xiangling với xuất hiện nay nhập 1 Sử Ký Cầu Nguyện:
Cầu Nguyện | Vật Phẩm Chỉ Định | Thời Gian | Phiên Bản |
---|---|---|---|
Ký Ức Ngọc Nham 21/01/2025 |
Baizhu Baizhu Shenhe Shenhe Keqing Keqing Ganyu Ganyu Qiqi Qiqi Tartaglia Tartaglia Xiao Xiao Yên Nham Kết Lục Yên Nham Kết Lục Kiếm Chước Phong Kiếm Chước Phong Kiếm Vô Công Kiếm Vô Công Hủy Diệt Hủy Diệt Hòa Phác Diên Hòa Phác Diên Ngọc Bích Huy Hoàng Ngọc Bích Huy Hoàng Khóa Trần Thế Khóa Trần Thế Ngôi Sao Cực Đông Ngôi Sao Cực Đông Cung Amos Cung Amos |
21/01/2025 – 11/02/2025 | 5.3 |
Ghi Chú[]
- ↑ 1,0 1,1 #XianglingMao (theo cơ hội viết lách thương hiệu trước, bọn họ sau) là 1 trong trong mỗi hashflag kỷ niệm sinh nhật Genshin Impact đầu tiên bên trên Twitter bao hàm thương hiệu khá đầy đủ của anh hùng.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Xiangling |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 香菱 Xiānglíng |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 香菱 Xiānglíng |
Tiếng Anh | Xiangling |
Tiếng Nhật | 香菱 Shanrin |
Tiếng Hàn | 향릉 Hyangneung |
Tiếng Tây Ban Nha | Xiangling |
Tiếng Pháp | Xiangling |
Tiếng Nga | Сян Лин Syan Lin |
Tiếng Thái | Xiangling |
Tiếng Đức | Xiangling |
Tiếng Indonesia | Xiangling |
Tiếng Bồ Đào Nha | Xiangling |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Xiangling |
Tiếng Ý | Xiangling |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Tham Khảo[]
Điều Hướng[]
Nhân Vật | |
---|---|
Dị Giới | |
Mondstadt | |
Liyue | |
Inazuma | |
Sumeru | |
Fontaine | |
Natlan | |
Snezhnaya | |
Nhân Vật Sắp Ra Mắt thông báo bởi HoYoverse. |