Tìm
nd.1. Công trình xây dựng tựa vào nền đường để đỡ gầm cầu. Mố cầu.
2. Công trình tựa vào nền đường để dẫn xuống phà. Mố phà.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
mố
- Abutent (of a bridge)
bản quá độ (ở sau mố cầu) |
cánh mố cầu |
cầu mố một |
đổ bê tông bệ mố |
đuôi mố |
khung cốt thép mố trụ |
lực do dòng chảy tác dụng vào mố trụ |
lực xô ở mố vòm |
móng mố trụ cầu |
mố cầu |
mố cầu |
mố cầu (dạng) cũi |